10 Baht Thái sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền THB sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
10,83 mru

฿1,000 THB = UM1,083 MRU

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Ouguiya Mauritanie
1 THB1.08296 MRU
5 THB5.41480 MRU
10 THB10.82960 MRU
20 THB21.65920 MRU
50 THB54.14800 MRU
100 THB108.29600 MRU
250 THB270.74000 MRU
500 THB541.48000 MRU
1000 THB1,082.96000 MRU
2000 THB2,165.92000 MRU
5000 THB5,414.80000 MRU
10000 THB10,829.60000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Baht Thái
1 MRU0.92340 THB
5 MRU4.61699 THB
10 MRU9.23397 THB
20 MRU18.46794 THB
50 MRU46.16985 THB
100 MRU92.33970 THB
250 MRU230.84925 THB
500 MRU461.69850 THB
1000 MRU923.39700 THB
2000 MRU1,846.79400 THB
5000 MRU4,616.98500 THB
10000 MRU9,233.97000 THB