100 Baht Thái sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền THB sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 thb
106,88 mru

฿1,000 THB = UM1,069 MRU

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Ouguiya Mauritanie
1 THB1.06875 MRU
5 THB5.34375 MRU
10 THB10.68750 MRU
20 THB21.37500 MRU
50 THB53.43750 MRU
100 THB106.87500 MRU
250 THB267.18750 MRU
500 THB534.37500 MRU
1000 THB1,068.75000 MRU
2000 THB2,137.50000 MRU
5000 THB5,343.75000 MRU
10000 THB10,687.50000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Baht Thái
1 MRU0.93567 THB
5 MRU4.67835 THB
10 MRU9.35669 THB
20 MRU18.71338 THB
50 MRU46.78345 THB
100 MRU93.56690 THB
250 MRU233.91725 THB
500 MRU467.83450 THB
1000 MRU935.66900 THB
2000 MRU1,871.33800 THB
5000 MRU4,678.34500 THB
10000 MRU9,356.69000 THB