10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MRU sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
75.183,20 lkr

UM1,000 MRU = Sr7,518 LKR

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Sri Lanka
1 MRU7.51832 LKR
5 MRU37.59160 LKR
10 MRU75.18320 LKR
20 MRU150.36640 LKR
50 MRU375.91600 LKR
100 MRU751.83200 LKR
250 MRU1,879.58000 LKR
500 MRU3,759.16000 LKR
1000 MRU7,518.32000 LKR
2000 MRU15,036.64000 LKR
5000 MRU37,591.60000 LKR
10000 MRU75,183.20000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ouguiya Mauritanie
1 LKR0.13301 MRU
5 LKR0.66504 MRU
10 LKR1.33008 MRU
20 LKR2.66016 MRU
50 LKR6.65040 MRU
100 LKR13.30080 MRU
250 LKR33.25200 MRU
500 LKR66.50400 MRU
1000 LKR133.00800 MRU
2000 LKR266.01600 MRU
5000 LKR665.04000 MRU
10000 LKR1,330.08000 MRU