50 Rupee Sri Lanka sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền LKR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
6,68 mru

Sr1,000 LKR = UM0,1336 MRU

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ouguiya Mauritanie
1 LKR0.13357 MRU
5 LKR0.66784 MRU
10 LKR1.33567 MRU
20 LKR2.67134 MRU
50 LKR6.67835 MRU
100 LKR13.35670 MRU
250 LKR33.39175 MRU
500 LKR66.78350 MRU
1000 LKR133.56700 MRU
2000 LKR267.13400 MRU
5000 LKR667.83500 MRU
10000 LKR1,335.67000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Sri Lanka
1 MRU7.48689 LKR
5 MRU37.43445 LKR
10 MRU74.86890 LKR
20 MRU149.73780 LKR
50 MRU374.34450 LKR
100 MRU748.68900 LKR
250 MRU1,871.72250 LKR
500 MRU3,743.44500 LKR
1000 MRU7,486.89000 LKR
2000 MRU14,973.78000 LKR
5000 MRU37,434.45000 LKR
10000 MRU74,868.90000 LKR