250 Rupee Sri Lanka sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền LKR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
33,47 mru

Sr1,000 LKR = UM0,1339 MRU

Mid-market exchange rate at 00:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ouguiya Mauritanie
1 LKR0.13388 MRU
5 LKR0.66938 MRU
10 LKR1.33876 MRU
20 LKR2.67752 MRU
50 LKR6.69380 MRU
100 LKR13.38760 MRU
250 LKR33.46900 MRU
500 LKR66.93800 MRU
1000 LKR133.87600 MRU
2000 LKR267.75200 MRU
5000 LKR669.38000 MRU
10000 LKR1,338.76000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Sri Lanka
1 MRU7.46961 LKR
5 MRU37.34805 LKR
10 MRU74.69610 LKR
20 MRU149.39220 LKR
50 MRU373.48050 LKR
100 MRU746.96100 LKR
250 MRU1,867.40250 LKR
500 MRU3,734.80500 LKR
1000 MRU7,469.61000 LKR
2000 MRU14,939.22000 LKR
5000 MRU37,348.05000 LKR
10000 MRU74,696.10000 LKR