45.600.000.000 Ouguiya Mauritanie sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MRU sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

UM1,000 MRU = ₩36,77 KRW

Mid-market exchange rate at 05:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MRU sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU36.76760 KRW
5 MRU183.83800 KRW
10 MRU367.67600 KRW
20 MRU735.35200 KRW
50 MRU1,838.38000 KRW
100 MRU3,676.76000 KRW
250 MRU9,191.90000 KRW
500 MRU18,383.80000 KRW
1,000 MRU36,767.60000 KRW
2,000 MRU73,535.20000 KRW
5,000 MRU183,838.00000 KRW
10,000 MRU367,676.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1,000 KRW27.19780 MRU
2,000 KRW54.39560 MRU
5,000 KRW135.98900 MRU
10,000 KRW271.97800 MRU
20,000 KRW543.95600 MRU
30,000 KRW815.93400 MRU
40,000 KRW1,087.91200 MRU
50,000 KRW1,359.89000 MRU
60,000 KRW1,631.86800 MRU
45,000,000 KRW1,223,901.00000 MRU
75,000,000 KRW2,039,835.00000 MRU
78,000,000 KRW2,121,428.40000 MRU
100,000,000 KRW2,719,780.00000 MRU
330,000,000 KRW8,975,274.00000 MRU
500,000,000 KRW13,598,900.00000 MRU
1,800,000,000 KRW48,956,040.00000 MRU
1,900,000,000 KRW51,675,820.00000 MRU
10,000,000,000 KRW271,978,000.00000 MRU
15,200,000,000 KRW413,406,560.00000 MRU
36,100,000,000 KRW981,840,580.00000 MRU
45,600,000,000 KRW1,240,219,680.00000 MRU