Ouguiya Mauritanie sang Bảng Jersey

Đổi tiền MRU sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
20,29 jep

1,000 MRU = 0,02029 JEP

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Jersey
1 MRU0.02029 JEP
5 MRU0.10146 JEP
10 MRU0.20292 JEP
20 MRU0.40585 JEP
50 MRU1.01462 JEP
100 MRU2.02923 JEP
250 MRU5.07308 JEP
500 MRU10.14615 JEP
1000 MRU20.29230 JEP
2000 MRU40.58460 JEP
5000 MRU101.46150 JEP
10000 MRU202.92300 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Ouguiya Mauritanie
1 JEP49.27970 MRU
5 JEP246.39850 MRU
10 JEP492.79700 MRU
20 JEP985.59400 MRU
50 JEP2,463.98500 MRU
100 JEP4,927.97000 MRU
250 JEP12,319.92500 MRU
500 JEP24,639.85000 MRU
1000 JEP49,279.70000 MRU
2000 JEP98,559.40000 MRU
5000 JEP246,398.50000 MRU
10000 JEP492,797.00000 MRU