10 Kyat Myanmar sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MMK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,19 uah

K1,000 MMK = ₴0,01877 UAH

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Hryvnia Ukraina
1 MMK0.01877 UAH
5 MMK0.09387 UAH
10 MMK0.18774 UAH
20 MMK0.37548 UAH
50 MMK0.93870 UAH
100 MMK1.87739 UAH
250 MMK4.69348 UAH
500 MMK9.38695 UAH
1000 MMK18.77390 UAH
2000 MMK37.54780 UAH
5000 MMK93.86950 UAH
10000 MMK187.73900 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kyat Myanmar
1 UAH53.26540 MMK
5 UAH266.32700 MMK
10 UAH532.65400 MMK
20 UAH1,065.30800 MMK
50 UAH2,663.27000 MMK
100 UAH5,326.54000 MMK
250 UAH13,316.35000 MMK
500 UAH26,632.70000 MMK
1000 UAH53,265.40000 MMK
2000 UAH106,530.80000 MMK
5000 UAH266,327.00000 MMK
10000 UAH532,654.00000 MMK