5.000 Kyat Myanmar sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MMK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
93,75 uah

K1,000 MMK = ₴0,01875 UAH

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Hryvnia Ukraina
1 MMK0.01875 UAH
5 MMK0.09375 UAH
10 MMK0.18749 UAH
20 MMK0.37499 UAH
50 MMK0.93747 UAH
100 MMK1.87494 UAH
250 MMK4.68735 UAH
500 MMK9.37470 UAH
1000 MMK18.74940 UAH
2000 MMK37.49880 UAH
5000 MMK93.74700 UAH
10000 MMK187.49400 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kyat Myanmar
1 UAH53.33500 MMK
5 UAH266.67500 MMK
10 UAH533.35000 MMK
20 UAH1,066.70000 MMK
50 UAH2,666.75000 MMK
100 UAH5,333.50000 MMK
250 UAH13,333.75000 MMK
500 UAH26,667.50000 MMK
1000 UAH53,335.00000 MMK
2000 UAH106,670.00000 MMK
5000 UAH266,675.00000 MMK
10000 UAH533,350.00000 MMK