Đổi tiền MKD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Denar Macedonia sang Yên Nhật

30.000 mkd
84.578 jpy

ден1,000 MKD = ¥2,819 JPY

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Yên Nhật
1 MKD2.81928 JPY
5 MKD14.09640 JPY
10 MKD28.19280 JPY
20 MKD56.38560 JPY
50 MKD140.96400 JPY
100 MKD281.92800 JPY
250 MKD704.82000 JPY
500 MKD1,409.64000 JPY
1000 MKD2,819.28000 JPY
2000 MKD5,638.56000 JPY
5000 MKD14,096.40000 JPY
10000 MKD28,192.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Denar Macedonia
100 JPY35.47000 MKD
1000 JPY354.70000 MKD
1500 JPY532.05000 MKD
2000 JPY709.40000 MKD
3000 JPY1,064.10000 MKD
5000 JPY1,773.50000 MKD
5400 JPY1,915.38000 MKD
10000 JPY3,547.00000 MKD
15000 JPY5,320.50000 MKD
20000 JPY7,094.00000 MKD
25000 JPY8,867.50000 MKD
30000 JPY10,641.00000 MKD