Ariary Madagascar sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MGA sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
1,58 dkk

Ar1,000 MGA = kr0,001578 DKK

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Krone Đan Mạch
1 MGA0.00158 DKK
5 MGA0.00789 DKK
10 MGA0.01578 DKK
20 MGA0.03155 DKK
50 MGA0.07888 DKK
100 MGA0.15775 DKK
250 MGA0.39438 DKK
500 MGA0.78876 DKK
1000 MGA1.57751 DKK
2000 MGA3.15502 DKK
5000 MGA7.88755 DKK
10000 MGA15.77510 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ariary Madagascar
1 DKK633.90900 MGA
5 DKK3,169.54500 MGA
10 DKK6,339.09000 MGA
20 DKK12,678.18000 MGA
50 DKK31,695.45000 MGA
100 DKK63,390.90000 MGA
250 DKK158,477.25000 MGA
500 DKK316,954.50000 MGA
1000 DKK633,909.00000 MGA
2000 DKK1,267,818.00000 MGA
5000 DKK3,169,545.00000 MGA
10000 DKK6,339,090.00000 MGA