1 Krone Đan Mạch sang Ariary Madagascar

Đổi tiền DKK sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
637 mga

kr1,000 DKK = Ar636,7 MGA

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ariary Madagascar
1 DKK636.68800 MGA
5 DKK3,183.44000 MGA
10 DKK6,366.88000 MGA
20 DKK12,733.76000 MGA
50 DKK31,834.40000 MGA
100 DKK63,668.80000 MGA
250 DKK159,172.00000 MGA
500 DKK318,344.00000 MGA
1000 DKK636,688.00000 MGA
2000 DKK1,273,376.00000 MGA
5000 DKK3,183,440.00000 MGA
10000 DKK6,366,880.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Krone Đan Mạch
1 MGA0.00157 DKK
5 MGA0.00785 DKK
10 MGA0.01571 DKK
20 MGA0.03141 DKK
50 MGA0.07853 DKK
100 MGA0.15706 DKK
250 MGA0.39266 DKK
500 MGA0.78532 DKK
1000 MGA1.57063 DKK
2000 MGA3.14126 DKK
5000 MGA7.85315 DKK
10000 MGA15.70630 DKK