10 nghìn Dirham Maroc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MAD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mad
2.669,22 xcd

د.م.1,000 MAD = $0,2669 XCD

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Đông Caribê
1 MAD0.26692 XCD
5 MAD1.33461 XCD
10 MAD2.66922 XCD
20 MAD5.33844 XCD
50 MAD13.34610 XCD
100 MAD26.69220 XCD
250 MAD66.73050 XCD
500 MAD133.46100 XCD
1000 MAD266.92200 XCD
2000 MAD533.84400 XCD
5000 MAD1,334.61000 XCD
10000 MAD2,669.22000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dirham Maroc
1 XCD3.74641 MAD
5 XCD18.73205 MAD
10 XCD37.46410 MAD
20 XCD74.92820 MAD
50 XCD187.32050 MAD
100 XCD374.64100 MAD
250 XCD936.60250 MAD
500 XCD1,873.20500 MAD
1000 XCD3,746.41000 MAD
2000 XCD7,492.82000 MAD
5000 XCD18,732.05000 MAD
10000 XCD37,464.10000 MAD