50 Dirham Maroc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MAD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
13,33 xcd

د.م.1,000 MAD = $0,2667 XCD

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Đông Caribê
1 MAD0.26669 XCD
5 MAD1.33344 XCD
10 MAD2.66688 XCD
20 MAD5.33376 XCD
50 MAD13.33440 XCD
100 MAD26.66880 XCD
250 MAD66.67200 XCD
500 MAD133.34400 XCD
1000 MAD266.68800 XCD
2000 MAD533.37600 XCD
5000 MAD1,333.44000 XCD
10000 MAD2,666.88000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dirham Maroc
1 XCD3.74970 MAD
5 XCD18.74850 MAD
10 XCD37.49700 MAD
20 XCD74.99400 MAD
50 XCD187.48500 MAD
100 XCD374.97000 MAD
250 XCD937.42500 MAD
500 XCD1,874.85000 MAD
1000 XCD3,749.70000 MAD
2000 XCD7,499.40000 MAD
5000 XCD18,748.50000 MAD
10000 XCD37,497.00000 MAD