20 Dirham Maroc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MAD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mad
5,32 xcd

1,000 MAD = 0,2662 XCD

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Đông Caribê
1 MAD0.26621 XCD
5 MAD1.33104 XCD
10 MAD2.66207 XCD
20 MAD5.32414 XCD
50 MAD13.31035 XCD
100 MAD26.62070 XCD
250 MAD66.55175 XCD
500 MAD133.10350 XCD
1000 MAD266.20700 XCD
2000 MAD532.41400 XCD
5000 MAD1,331.03500 XCD
10000 MAD2,662.07000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dirham Maroc
1 XCD3.75648 MAD
5 XCD18.78240 MAD
10 XCD37.56480 MAD
20 XCD75.12960 MAD
50 XCD187.82400 MAD
100 XCD375.64800 MAD
250 XCD939.12000 MAD
500 XCD1,878.24000 MAD
1000 XCD3,756.48000 MAD
2000 XCD7,512.96000 MAD
5000 XCD18,782.40000 MAD
10000 XCD37,564.80000 MAD