5 Dirham Maroc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
3,92 hkd

د.م.1,000 MAD = $0,7838 HKD

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Hồng Kông
1 MAD0.78381 HKD
5 MAD3.91903 HKD
10 MAD7.83806 HKD
20 MAD15.67612 HKD
50 MAD39.19030 HKD
100 MAD78.38060 HKD
250 MAD195.95150 HKD
500 MAD391.90300 HKD
1000 MAD783.80600 HKD
2000 MAD1,567.61200 HKD
5000 MAD3,919.03000 HKD
10000 MAD7,838.06000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Maroc
100 HKD127.58300 MAD
200 HKD255.16600 MAD
300 HKD382.74900 MAD
500 HKD637.91500 MAD
1000 HKD1,275.83000 MAD
2000 HKD2,551.66000 MAD
2500 HKD3,189.57500 MAD
3000 HKD3,827.49000 MAD
4000 HKD5,103.32000 MAD
5000 HKD6,379.15000 MAD
10000 HKD12,758.30000 MAD
20000 HKD25,516.60000 MAD