Dirham Maroc sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MAD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
78,98 ggp

د.م.1,000 MAD = £0,07898 GGP

Mid-market exchange rate at 11:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Guernsey
1 MAD0.07898 GGP
5 MAD0.39488 GGP
10 MAD0.78977 GGP
20 MAD1.57953 GGP
50 MAD3.94883 GGP
100 MAD7.89766 GGP
250 MAD19.74415 GGP
500 MAD39.48830 GGP
1000 MAD78.97660 GGP
2000 MAD157.95320 GGP
5000 MAD394.88300 GGP
10000 MAD789.76600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dirham Maroc
1 GGP12.66200 MAD
5 GGP63.31000 MAD
10 GGP126.62000 MAD
20 GGP253.24000 MAD
50 GGP633.10000 MAD
100 GGP1,266.20000 MAD
250 GGP3,165.50000 MAD
500 GGP6,331.00000 MAD
1000 GGP12,662.00000 MAD
2000 GGP25,324.00000 MAD
5000 GGP63,310.00000 MAD
10000 GGP126,620.00000 MAD