Dirham Maroc sang Lari Gruzia

Đổi tiền MAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
265,09 gel

د.م.1,000 MAD = ₾0,2651 GEL

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Lari Gruzia
1 MAD0.26509 GEL
5 MAD1.32545 GEL
10 MAD2.65089 GEL
20 MAD5.30178 GEL
50 MAD13.25445 GEL
100 MAD26.50890 GEL
250 MAD66.27225 GEL
500 MAD132.54450 GEL
1000 MAD265.08900 GEL
2000 MAD530.17800 GEL
5000 MAD1,325.44500 GEL
10000 MAD2,650.89000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dirham Maroc
1 GEL3.77231 MAD
5 GEL18.86155 MAD
10 GEL37.72310 MAD
20 GEL75.44620 MAD
50 GEL188.61550 MAD
100 GEL377.23100 MAD
250 GEL943.07750 MAD
500 GEL1,886.15500 MAD
1000 GEL3,772.31000 MAD
2000 GEL7,544.62000 MAD
5000 GEL18,861.55000 MAD
10000 GEL37,723.10000 MAD