500 currency-names.LYD sang Lari Gruzia

Đổi tiền LYD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lyd
291,25 gel

د .1,000 LYD = ₾0,5825 GEL

Mid-market exchange rate at 17:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lari Gruzia
1 LYD0.58250 GEL
5 LYD2.91250 GEL
10 LYD5.82500 GEL
20 LYD11.65000 GEL
50 LYD29.12500 GEL
100 LYD58.25000 GEL
250 LYD145.62500 GEL
500 LYD291.25000 GEL
1000 LYD582.50000 GEL
2000 LYD1,165.00000 GEL
5000 LYD2,912.50000 GEL
10000 LYD5,825.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Libya
1 GEL1.71674 LYD
5 GEL8.58370 LYD
10 GEL17.16740 LYD
20 GEL34.33480 LYD
50 GEL85.83700 LYD
100 GEL171.67400 LYD
250 GEL429.18500 LYD
500 GEL858.37000 LYD
1000 GEL1,716.74000 LYD
2000 GEL3,433.48000 LYD
5000 GEL8,583.70000 LYD
10000 GEL17,167.40000 LYD