20 Lari Gruzia sang currency-names.LYD

Đổi tiền GEL sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
34,73 lyd

₾1,000 GEL = د .1,737 LYD

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Libya
1 GEL1.73665 LYD
5 GEL8.68325 LYD
10 GEL17.36650 LYD
20 GEL34.73300 LYD
50 GEL86.83250 LYD
100 GEL173.66500 LYD
250 GEL434.16250 LYD
500 GEL868.32500 LYD
1000 GEL1,736.65000 LYD
2000 GEL3,473.30000 LYD
5000 GEL8,683.25000 LYD
10000 GEL17,366.50000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lari Gruzia
1 LYD0.57582 GEL
5 LYD2.87911 GEL
10 LYD5.75822 GEL
20 LYD11.51644 GEL
50 LYD28.79110 GEL
100 LYD57.58220 GEL
250 LYD143.95550 GEL
500 LYD287.91100 GEL
1000 LYD575.82200 GEL
2000 LYD1,151.64400 GEL
5000 LYD2,879.11000 GEL
10000 LYD5,758.22000 GEL