20 Lari Gruzia sang currency-names.LYD

Đổi tiền GEL sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
33,91 lyd

₾1,000 GEL = د .1,695 LYD

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Libya
1 GEL1.69541 LYD
5 GEL8.47705 LYD
10 GEL16.95410 LYD
20 GEL33.90820 LYD
50 GEL84.77050 LYD
100 GEL169.54100 LYD
250 GEL423.85250 LYD
500 GEL847.70500 LYD
1000 GEL1,695.41000 LYD
2000 GEL3,390.82000 LYD
5000 GEL8,477.05000 LYD
10000 GEL16,954.10000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lari Gruzia
1 LYD0.58983 GEL
5 LYD2.94914 GEL
10 LYD5.89828 GEL
20 LYD11.79656 GEL
50 LYD29.49140 GEL
100 LYD58.98280 GEL
250 LYD147.45700 GEL
500 LYD294.91400 GEL
1000 LYD589.82800 GEL
2000 LYD1,179.65600 GEL
5000 LYD2,949.14000 GEL
10000 LYD5,898.28000 GEL