Đô-la Mỹ sang currency-names.LYD

Đổi tiền USD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
4.861,30 lyd

$1,000 USD = د .4,861 LYD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Libya
1 USD4.86130 LYD
5 USD24.30650 LYD
10 USD48.61300 LYD
20 USD97.22600 LYD
50 USD243.06500 LYD
100 USD486.13000 LYD
250 USD1,215.32500 LYD
500 USD2,430.65000 LYD
1000 USD4,861.30000 LYD
2000 USD9,722.60000 LYD
5000 USD24,306.50000 LYD
10000 USD48,613.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Mỹ
1 LYD0.20571 USD
5 LYD1.02853 USD
10 LYD2.05706 USD
20 LYD4.11412 USD
50 LYD10.28530 USD
100 LYD20.57060 USD
250 LYD51.42650 USD
500 LYD102.85300 USD
1000 LYD205.70600 USD
2000 LYD411.41200 USD
5000 LYD1,028.53000 USD
10000 LYD2,057.06000 USD