1 currency-names.LYD sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền LYD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
0,21 usd

د .1,000 LYD = $0,2055 USD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Mỹ
1 LYD0.20547 USD
5 LYD1.02737 USD
10 LYD2.05474 USD
20 LYD4.10948 USD
50 LYD10.27370 USD
100 LYD20.54740 USD
250 LYD51.36850 USD
500 LYD102.73700 USD
1000 LYD205.47400 USD
2000 LYD410.94800 USD
5000 LYD1,027.37000 USD
10000 LYD2,054.74000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Libya
1 USD4.86680 LYD
5 USD24.33400 LYD
10 USD48.66800 LYD
20 USD97.33600 LYD
50 USD243.34000 LYD
100 USD486.68000 LYD
250 USD1,216.70000 LYD
500 USD2,433.40000 LYD
1000 USD4,866.80000 LYD
2000 USD9,733.60000 LYD
5000 USD24,334.00000 LYD
10000 USD48,668.00000 LYD