currency-names.LYD sang Bảng Anh

Đổi tiền LYD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
164,53 gbp

د .1,000 LYD = £0,1645 GBP

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Anh
1 LYD0.16453 GBP
5 LYD0.82267 GBP
10 LYD1.64534 GBP
20 LYD3.29068 GBP
50 LYD8.22670 GBP
100 LYD16.45340 GBP
250 LYD41.13350 GBP
500 LYD82.26700 GBP
1000 LYD164.53400 GBP
2000 LYD329.06800 GBP
5000 LYD822.67000 GBP
10000 LYD1,645.34000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Libya
1 GBP6.07776 LYD
5 GBP30.38880 LYD
10 GBP60.77760 LYD
20 GBP121.55520 LYD
50 GBP303.88800 LYD
100 GBP607.77600 LYD
250 GBP1,519.44000 LYD
500 GBP3,038.88000 LYD
1000 GBP6,077.76000 LYD
2000 GBP12,155.52000 LYD
5000 GBP30,388.80000 LYD
10000 GBP60,777.60000 LYD