Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MYR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
1.019,45 lyd

RM1,000 MYR = د .1,019 LYD

Mid-market exchange rate at 02:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.01945 LYD
5 MYR5.09725 LYD
10 MYR10.19450 LYD
20 MYR20.38900 LYD
50 MYR50.97250 LYD
100 MYR101.94500 LYD
250 MYR254.86250 LYD
500 MYR509.72500 LYD
1000 MYR1,019.45000 LYD
2000 MYR2,038.90000 LYD
5000 MYR5,097.25000 LYD
10000 MYR10,194.50000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.98092 MYR
5 LYD4.90462 MYR
10 LYD9.80923 MYR
20 LYD19.61846 MYR
50 LYD49.04615 MYR
100 LYD98.09230 MYR
250 LYD245.23075 MYR
500 LYD490.46150 MYR
1000 LYD980.92300 MYR
2000 LYD1,961.84600 MYR
5000 LYD4,904.61500 MYR
10000 LYD9,809.23000 MYR