250 Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MYR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
255,15 lyd

RM1,000 MYR = د .1,021 LYD

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.02060 LYD
5 MYR5.10300 LYD
10 MYR10.20600 LYD
20 MYR20.41200 LYD
50 MYR51.03000 LYD
100 MYR102.06000 LYD
250 MYR255.15000 LYD
500 MYR510.30000 LYD
1000 MYR1,020.60000 LYD
2000 MYR2,041.20000 LYD
5000 MYR5,103.00000 LYD
10000 MYR10,206.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.97981 MYR
5 LYD4.89906 MYR
10 LYD9.79812 MYR
20 LYD19.59624 MYR
50 LYD48.99060 MYR
100 LYD97.98120 MYR
250 LYD244.95300 MYR
500 LYD489.90600 MYR
1000 LYD979.81200 MYR
2000 LYD1,959.62400 MYR
5000 LYD4,899.06000 MYR
10000 LYD9,798.12000 MYR