2.000 currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lyd
1.959,91 myr

د .1,000 LYD = RM0,9800 MYR

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.97996 MYR
5 LYD4.89978 MYR
10 LYD9.79956 MYR
20 LYD19.59912 MYR
50 LYD48.99780 MYR
100 LYD97.99560 MYR
250 LYD244.98900 MYR
500 LYD489.97800 MYR
1000 LYD979.95600 MYR
2000 LYD1,959.91200 MYR
5000 LYD4,899.78000 MYR
10000 LYD9,799.56000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.02045 LYD
5 MYR5.10225 LYD
10 MYR10.20450 LYD
20 MYR20.40900 LYD
50 MYR51.02250 LYD
100 MYR102.04500 LYD
250 MYR255.11250 LYD
500 MYR510.22500 LYD
1000 MYR1,020.45000 LYD
2000 MYR2,040.90000 LYD
5000 MYR5,102.25000 LYD
10000 MYR10,204.50000 LYD