500 Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MYR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
511,11 lyd

RM1,000 MYR = د .1,022 LYD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.02221 LYD
5 MYR5.11105 LYD
10 MYR10.22210 LYD
20 MYR20.44420 LYD
50 MYR51.11050 LYD
100 MYR102.22100 LYD
250 MYR255.55250 LYD
500 MYR511.10500 LYD
1000 MYR1,022.21000 LYD
2000 MYR2,044.42000 LYD
5000 MYR5,111.05000 LYD
10000 MYR10,222.10000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.97827 MYR
5 LYD4.89137 MYR
10 LYD9.78274 MYR
20 LYD19.56548 MYR
50 LYD48.91370 MYR
100 LYD97.82740 MYR
250 LYD244.56850 MYR
500 LYD489.13700 MYR
1000 LYD978.27400 MYR
2000 LYD1,956.54800 MYR
5000 LYD4,891.37000 MYR
10000 LYD9,782.74000 MYR