Đô-la Úc sang currency-names.LYD

Đổi tiền AUD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
3.174,19 lyd

A$1,000 AUD = د .3,174 LYD

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Libya
1 AUD3.17419 LYD
5 AUD15.87095 LYD
10 AUD31.74190 LYD
20 AUD63.48380 LYD
50 AUD158.70950 LYD
100 AUD317.41900 LYD
250 AUD793.54750 LYD
500 AUD1,587.09500 LYD
1000 AUD3,174.19000 LYD
2000 AUD6,348.38000 LYD
5000 AUD15,870.95000 LYD
10000 AUD31,741.90000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Úc
1 LYD0.31504 AUD
5 LYD1.57521 AUD
10 LYD3.15041 AUD
20 LYD6.30082 AUD
50 LYD15.75205 AUD
100 LYD31.50410 AUD
250 LYD78.76025 AUD
500 LYD157.52050 AUD
1000 LYD315.04100 AUD
2000 LYD630.08200 AUD
5000 LYD1,575.20500 AUD
10000 LYD3,150.41000 AUD