100 Đô-la Úc sang currency-names.LYD

Đổi tiền AUD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
319,45 lyd

A$1,000 AUD = د .3,195 LYD

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Libya
1 AUD3.19452 LYD
5 AUD15.97260 LYD
10 AUD31.94520 LYD
20 AUD63.89040 LYD
50 AUD159.72600 LYD
100 AUD319.45200 LYD
250 AUD798.63000 LYD
500 AUD1,597.26000 LYD
1000 AUD3,194.52000 LYD
2000 AUD6,389.04000 LYD
5000 AUD15,972.60000 LYD
10000 AUD31,945.20000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Úc
1 LYD0.31304 AUD
5 LYD1.56518 AUD
10 LYD3.13036 AUD
20 LYD6.26072 AUD
50 LYD15.65180 AUD
100 LYD31.30360 AUD
250 LYD78.25900 AUD
500 LYD156.51800 AUD
1000 LYD313.03600 AUD
2000 LYD626.07200 AUD
5000 LYD1,565.18000 AUD
10000 LYD3,130.36000 AUD