Đô-la Hồng Kông sang currency-names.LYD

Đổi tiền HKD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
621,00 lyd

$1,000 HKD = د .0,6210 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Libya
100 HKD62.10020 LYD
200 HKD124.20040 LYD
300 HKD186.30060 LYD
500 HKD310.50100 LYD
1000 HKD621.00200 LYD
2000 HKD1,242.00400 LYD
2500 HKD1,552.50500 LYD
3000 HKD1,863.00600 LYD
4000 HKD2,484.00800 LYD
5000 HKD3,105.01000 LYD
10000 HKD6,210.02000 LYD
20000 HKD12,420.04000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Hồng Kông
1 LYD1.61030 HKD
5 LYD8.05150 HKD
10 LYD16.10300 HKD
20 LYD32.20600 HKD
50 LYD80.51500 HKD
100 LYD161.03000 HKD
250 LYD402.57500 HKD
500 LYD805.15000 HKD
1000 LYD1,610.30000 HKD
2000 LYD3,220.60000 HKD
5000 LYD8,051.50000 HKD
10000 LYD16,103.00000 HKD