Euro sang currency-names.LYD

Đổi tiền EUR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
5.213,76 lyd

€1,000 EUR = د .5,214 LYD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Libya
1 EUR5.21376 LYD
5 EUR26.06880 LYD
10 EUR52.13760 LYD
20 EUR104.27520 LYD
50 EUR260.68800 LYD
100 EUR521.37600 LYD
250 EUR1,303.44000 LYD
500 EUR2,606.88000 LYD
1000 EUR5,213.76000 LYD
2000 EUR10,427.52000 LYD
5000 EUR26,068.80000 LYD
10000 EUR52,137.60000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Euro
1 LYD0.19180 EUR
5 LYD0.95900 EUR
10 LYD1.91800 EUR
20 LYD3.83600 EUR
50 LYD9.59000 EUR
100 LYD19.18000 EUR
250 LYD47.95000 EUR
500 LYD95.90000 EUR
1000 LYD191.80000 EUR
2000 LYD383.60000 EUR
5000 LYD959.00000 EUR
10000 LYD1,918.00000 EUR