20 currency-names.LYD sang Euro

Đổi tiền LYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
3,84 eur

د .1,000 LYD = €0,1919 EUR

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Euro
1 LYD0.19194 EUR
5 LYD0.95971 EUR
10 LYD1.91942 EUR
20 LYD3.83884 EUR
50 LYD9.59710 EUR
100 LYD19.19420 EUR
250 LYD47.98550 EUR
500 LYD95.97100 EUR
1000 LYD191.94200 EUR
2000 LYD383.88400 EUR
5000 LYD959.71000 EUR
10000 LYD1,919.42000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Libya
1 EUR5.20991 LYD
5 EUR26.04955 LYD
10 EUR52.09910 LYD
20 EUR104.19820 LYD
50 EUR260.49550 LYD
100 EUR520.99100 LYD
250 EUR1,302.47750 LYD
500 EUR2,604.95500 LYD
1000 EUR5,209.91000 LYD
2000 EUR10,419.82000 LYD
5000 EUR26,049.55000 LYD
10000 EUR52,099.10000 LYD