20 Euro sang currency-names.LYD

Đổi tiền EUR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
103,80 lyd

€1,000 EUR = د .5,190 LYD

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Libya
1 EUR5.19021 LYD
5 EUR25.95105 LYD
10 EUR51.90210 LYD
20 EUR103.80420 LYD
50 EUR259.51050 LYD
100 EUR519.02100 LYD
250 EUR1,297.55250 LYD
500 EUR2,595.10500 LYD
1000 EUR5,190.21000 LYD
2000 EUR10,380.42000 LYD
5000 EUR25,951.05000 LYD
10000 EUR51,902.10000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Euro
1 LYD0.19267 EUR
5 LYD0.96336 EUR
10 LYD1.92671 EUR
20 LYD3.85342 EUR
50 LYD9.63355 EUR
100 LYD19.26710 EUR
250 LYD48.16775 EUR
500 LYD96.33550 EUR
1000 LYD192.67100 EUR
2000 LYD385.34200 EUR
5000 LYD963.35500 EUR
10000 LYD1,926.71000 EUR