5.000 currency-names.LYD sang Euro

Đổi tiền LYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lyd
961,88 eur

د .1,000 LYD = €0,1924 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Euro
1 LYD0.19238 EUR
5 LYD0.96187 EUR
10 LYD1.92375 EUR
20 LYD3.84750 EUR
50 LYD9.61875 EUR
100 LYD19.23750 EUR
250 LYD48.09375 EUR
500 LYD96.18750 EUR
1000 LYD192.37500 EUR
2000 LYD384.75000 EUR
5000 LYD961.87500 EUR
10000 LYD1,923.75000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Libya
1 EUR5.19819 LYD
5 EUR25.99095 LYD
10 EUR51.98190 LYD
20 EUR103.96380 LYD
50 EUR259.90950 LYD
100 EUR519.81900 LYD
250 EUR1,299.54750 LYD
500 EUR2,599.09500 LYD
1000 EUR5,198.19000 LYD
2000 EUR10,396.38000 LYD
5000 EUR25,990.95000 LYD
10000 EUR51,981.90000 LYD