10 currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
9,67 myr

د .1,000 LYD = RM0,9670 MYR

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.96699 MYR
5 LYD4.83497 MYR
10 LYD9.66994 MYR
20 LYD19.33988 MYR
50 LYD48.34970 MYR
100 LYD96.69940 MYR
250 LYD241.74850 MYR
500 LYD483.49700 MYR
1000 LYD966.99400 MYR
2000 LYD1,933.98800 MYR
5000 LYD4,834.97000 MYR
10000 LYD9,669.94000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.03413 LYD
5 MYR5.17065 LYD
10 MYR10.34130 LYD
20 MYR20.68260 LYD
50 MYR51.70650 LYD
100 MYR103.41300 LYD
250 MYR258.53250 LYD
500 MYR517.06500 LYD
1000 MYR1,034.13000 LYD
2000 MYR2,068.26000 LYD
5000 MYR5,170.65000 LYD
10000 MYR10,341.30000 LYD