1 currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
0,98 myr

د .1,000 LYD = RM0,9797 MYR

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.97966 MYR
5 LYD4.89831 MYR
10 LYD9.79662 MYR
20 LYD19.59324 MYR
50 LYD48.98310 MYR
100 LYD97.96620 MYR
250 LYD244.91550 MYR
500 LYD489.83100 MYR
1000 LYD979.66200 MYR
2000 LYD1,959.32400 MYR
5000 LYD4,898.31000 MYR
10000 LYD9,796.62000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.02076 LYD
5 MYR5.10380 LYD
10 MYR10.20760 LYD
20 MYR20.41520 LYD
50 MYR51.03800 LYD
100 MYR102.07600 LYD
250 MYR255.19000 LYD
500 MYR510.38000 LYD
1000 MYR1,020.76000 LYD
2000 MYR2,041.52000 LYD
5000 MYR5,103.80000 LYD
10000 MYR10,207.60000 LYD