currency-names.LYD sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LYD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
9.841,13 egp

د .1,000 LYD = E£9,841 EGP

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Ai Cập
1 LYD9.84113 EGP
5 LYD49.20565 EGP
10 LYD98.41130 EGP
20 LYD196.82260 EGP
50 LYD492.05650 EGP
100 LYD984.11300 EGP
250 LYD2,460.28250 EGP
500 LYD4,920.56500 EGP
1000 LYD9,841.13000 EGP
2000 LYD19,682.26000 EGP
5000 LYD49,205.65000 EGP
10000 LYD98,411.30000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Libya
1 EGP0.10161 LYD
5 EGP0.50807 LYD
10 EGP1.01614 LYD
20 EGP2.03228 LYD
50 EGP5.08070 LYD
100 EGP10.16140 LYD
250 EGP25.40350 LYD
500 EGP50.80700 LYD
1000 EGP101.61400 LYD
2000 EGP203.22800 LYD
5000 EGP508.07000 LYD
10000 EGP1,016.14000 LYD