20 currency-names.LYD sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LYD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
193,71 egp

د .1,000 LYD = E£9,685 EGP

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Ai Cập
1 LYD9.68539 EGP
5 LYD48.42695 EGP
10 LYD96.85390 EGP
20 LYD193.70780 EGP
50 LYD484.26950 EGP
100 LYD968.53900 EGP
250 LYD2,421.34750 EGP
500 LYD4,842.69500 EGP
1000 LYD9,685.39000 EGP
2000 LYD19,370.78000 EGP
5000 LYD48,426.95000 EGP
10000 LYD96,853.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Libya
1 EGP0.10325 LYD
5 EGP0.51624 LYD
10 EGP1.03248 LYD
20 EGP2.06496 LYD
50 EGP5.16240 LYD
100 EGP10.32480 LYD
250 EGP25.81200 LYD
500 EGP51.62400 LYD
1000 EGP103.24800 LYD
2000 EGP206.49600 LYD
5000 EGP516.24000 LYD
10000 EGP1,032.48000 LYD