5 Bảng Ai Cập sang currency-names.LYD

Đổi tiền EGP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,52 lyd

E£1,000 EGP = د .0,1037 LYD

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Libya
1 EGP0.10373 LYD
5 EGP0.51867 LYD
10 EGP1.03733 LYD
20 EGP2.07466 LYD
50 EGP5.18665 LYD
100 EGP10.37330 LYD
250 EGP25.93325 LYD
500 EGP51.86650 LYD
1000 EGP103.73300 LYD
2000 EGP207.46600 LYD
5000 EGP518.66500 LYD
10000 EGP1,037.33000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Ai Cập
1 LYD9.64015 EGP
5 LYD48.20075 EGP
10 LYD96.40150 EGP
20 LYD192.80300 EGP
50 LYD482.00750 EGP
100 LYD964.01500 EGP
250 LYD2,410.03750 EGP
500 LYD4,820.07500 EGP
1000 LYD9,640.15000 EGP
2000 LYD19,280.30000 EGP
5000 LYD48,200.75000 EGP
10000 LYD96,401.50000 EGP