5 currency-names.LYD sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LYD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
7,09 dkk

د .1,000 LYD = kr1,418 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Đan Mạch
1 LYD1.41763 DKK
5 LYD7.08815 DKK
10 LYD14.17630 DKK
20 LYD28.35260 DKK
50 LYD70.88150 DKK
100 LYD141.76300 DKK
250 LYD354.40750 DKK
500 LYD708.81500 DKK
1000 LYD1,417.63000 DKK
2000 LYD2,835.26000 DKK
5000 LYD7,088.15000 DKK
10000 LYD14,176.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Libya
1 DKK0.70540 LYD
5 DKK3.52701 LYD
10 DKK7.05402 LYD
20 DKK14.10804 LYD
50 DKK35.27010 LYD
100 DKK70.54020 LYD
250 DKK176.35050 LYD
500 DKK352.70100 LYD
1000 DKK705.40200 LYD
2000 DKK1,410.80400 LYD
5000 DKK3,527.01000 LYD
10000 DKK7,054.02000 LYD