100 Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

Đổi tiền DKK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
70,37 lyd

kr1,000 DKK = د .0,7037 LYD

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Libya
1 DKK0.70372 LYD
5 DKK3.51860 LYD
10 DKK7.03719 LYD
20 DKK14.07438 LYD
50 DKK35.18595 LYD
100 DKK70.37190 LYD
250 DKK175.92975 LYD
500 DKK351.85950 LYD
1000 DKK703.71900 LYD
2000 DKK1,407.43800 LYD
5000 DKK3,518.59500 LYD
10000 DKK7,037.19000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Đan Mạch
1 LYD1.42102 DKK
5 LYD7.10510 DKK
10 LYD14.21020 DKK
20 LYD28.42040 DKK
50 LYD71.05100 DKK
100 LYD142.10200 DKK
250 LYD355.25500 DKK
500 LYD710.51000 DKK
1000 LYD1,421.02000 DKK
2000 LYD2,842.04000 DKK
5000 LYD7,105.10000 DKK
10000 LYD14,210.20000 DKK