1 nghìn Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

Đổi tiền DKK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
698,43 lyd

kr1,000 DKK = د .0,6984 LYD

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Libya
1 DKK0.69843 LYD
5 DKK3.49214 LYD
10 DKK6.98427 LYD
20 DKK13.96854 LYD
50 DKK34.92135 LYD
100 DKK69.84270 LYD
250 DKK174.60675 LYD
500 DKK349.21350 LYD
1000 DKK698.42700 LYD
2000 DKK1,396.85400 LYD
5000 DKK3,492.13500 LYD
10000 DKK6,984.27000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Đan Mạch
1 LYD1.43179 DKK
5 LYD7.15895 DKK
10 LYD14.31790 DKK
20 LYD28.63580 DKK
50 LYD71.58950 DKK
100 LYD143.17900 DKK
250 LYD357.94750 DKK
500 LYD715.89500 DKK
1000 LYD1,431.79000 DKK
2000 LYD2,863.58000 DKK
5000 LYD7,158.95000 DKK
10000 LYD14,317.90000 DKK