10 Loti Lesotho sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền LSL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
0,90 nzd

L1,000 LSL = $0,08967 NZD

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la New Zealand
1 LSL0.08967 NZD
5 LSL0.44833 NZD
10 LSL0.89667 NZD
20 LSL1.79333 NZD
50 LSL4.48333 NZD
100 LSL8.96666 NZD
250 LSL22.41665 NZD
500 LSL44.83330 NZD
1000 LSL89.66660 NZD
2000 LSL179.33320 NZD
5000 LSL448.33300 NZD
10000 LSL896.66600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Loti Lesotho
1 NZD11.15240 LSL
5 NZD55.76200 LSL
10 NZD111.52400 LSL
20 NZD223.04800 LSL
50 NZD557.62000 LSL
100 NZD1,115.24000 LSL
250 NZD2,788.10000 LSL
500 NZD5,576.20000 LSL
1000 NZD11,152.40000 LSL
2000 NZD22,304.80000 LSL
5000 NZD55,762.00000 LSL
10000 NZD111,524.00000 LSL