Loti Lesotho sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LSL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
199,86 ils

L1,000 LSL = ₪0,1999 ILS

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shekel mới Israel
1 LSL0.19986 ILS
5 LSL0.99929 ILS
10 LSL1.99858 ILS
20 LSL3.99716 ILS
50 LSL9.99290 ILS
100 LSL19.98580 ILS
250 LSL49.96450 ILS
500 LSL99.92900 ILS
1000 LSL199.85800 ILS
2000 LSL399.71600 ILS
5000 LSL999.29000 ILS
10000 LSL1,998.58000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Loti Lesotho
1 ILS5.00355 LSL
5 ILS25.01775 LSL
10 ILS50.03550 LSL
20 ILS100.07100 LSL
50 ILS250.17750 LSL
100 ILS500.35500 LSL
250 ILS1,250.88750 LSL
500 ILS2,501.77500 LSL
1000 ILS5,003.55000 LSL
2000 ILS10,007.10000 LSL
5000 ILS25,017.75000 LSL
10000 ILS50,035.50000 LSL