Loti Lesotho sang Bảng Guernsey

Đổi tiền LSL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
42,29 ggp

1,000 LSL = 0,04229 GGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Guernsey
1 LSL0.04229 GGP
5 LSL0.21147 GGP
10 LSL0.42293 GGP
20 LSL0.84587 GGP
50 LSL2.11467 GGP
100 LSL4.22934 GGP
250 LSL10.57335 GGP
500 LSL21.14670 GGP
1000 LSL42.29340 GGP
2000 LSL84.58680 GGP
5000 LSL211.46700 GGP
10000 LSL422.93400 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Loti Lesotho
1 GGP23.64430 LSL
5 GGP118.22150 LSL
10 GGP236.44300 LSL
20 GGP472.88600 LSL
50 GGP1,182.21500 LSL
100 GGP2,364.43000 LSL
250 GGP5,911.07500 LSL
500 GGP11,822.15000 LSL
1000 GGP23,644.30000 LSL
2000 GGP47,288.60000 LSL
5000 GGP118,221.50000 LSL
10000 GGP236,443.00000 LSL