1 Rupee Sri Lanka sang Franc CFP

Đổi tiền LKR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0 xpf

Sr1,000 LKR = ₣0,3756 XPF

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFP
1 LKR0.37563 XPF
5 LKR1.87812 XPF
10 LKR3.75625 XPF
20 LKR7.51250 XPF
50 LKR18.78125 XPF
100 LKR37.56250 XPF
250 LKR93.90625 XPF
500 LKR187.81250 XPF
1000 LKR375.62500 XPF
2000 LKR751.25000 XPF
5000 LKR1,878.12500 XPF
10000 LKR3,756.25000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Sri Lanka
1 XPF2.66223 LKR
5 XPF13.31115 LKR
10 XPF26.62230 LKR
20 XPF53.24460 LKR
50 XPF133.11150 LKR
100 XPF266.22300 LKR
250 XPF665.55750 LKR
500 XPF1,331.11500 LKR
1000 XPF2,662.23000 LKR
2000 XPF5,324.46000 LKR
5000 XPF13,311.15000 LKR
10000 XPF26,622.30000 LKR