Rupee Sri Lanka sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền LKR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
37,06 tjs

Sr1,000 LKR = SM0,03706 TJS

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Somoni Tajikistan
1 LKR0.03706 TJS
5 LKR0.18530 TJS
10 LKR0.37059 TJS
20 LKR0.74118 TJS
50 LKR1.85296 TJS
100 LKR3.70592 TJS
250 LKR9.26480 TJS
500 LKR18.52960 TJS
1000 LKR37.05920 TJS
2000 LKR74.11840 TJS
5000 LKR185.29600 TJS
10000 LKR370.59200 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Sri Lanka
1 TJS26.98380 LKR
5 TJS134.91900 LKR
10 TJS269.83800 LKR
20 TJS539.67600 LKR
50 TJS1,349.19000 LKR
100 TJS2,698.38000 LKR
250 TJS6,745.95000 LKR
500 TJS13,491.90000 LKR
1000 TJS26,983.80000 LKR
2000 TJS53,967.60000 LKR
5000 TJS134,919.00000 LKR
10000 TJS269,838.00000 LKR