Đổi tiền LKR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Rupee Sri Lanka sang Krona Thụy Điển

100 lkr
3,44 sek

Sr1,000 LKR = kr0,03444 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krona Thụy Điển
1 LKR0.03444 SEK
5 LKR0.17219 SEK
10 LKR0.34438 SEK
20 LKR0.68877 SEK
50 LKR1.72192 SEK
100 LKR3.44384 SEK
250 LKR8.60960 SEK
500 LKR17.21920 SEK
1000 LKR34.43840 SEK
2000 LKR68.87680 SEK
5000 LKR172.19200 SEK
10000 LKR344.38400 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Sri Lanka
1 SEK29.03730 LKR
5 SEK145.18650 LKR
10 SEK290.37300 LKR
20 SEK580.74600 LKR
50 SEK1,451.86500 LKR
100 SEK2,903.73000 LKR
250 SEK7,259.32500 LKR
500 SEK14,518.65000 LKR
1000 SEK29,037.30000 LKR
2000 SEK58,074.60000 LKR
5000 SEK145,186.50000 LKR
10000 SEK290,373.00000 LKR