Đổi tiền LKR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupee Sri Lanka sang Krona Thụy Điển

10 lkr
0,35 sek

Sr1,000 LKR = kr0,03453 SEK

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krona Thụy Điển
1 LKR0.03453 SEK
5 LKR0.17266 SEK
10 LKR0.34532 SEK
20 LKR0.69063 SEK
50 LKR1.72658 SEK
100 LKR3.45315 SEK
250 LKR8.63288 SEK
500 LKR17.26575 SEK
1000 LKR34.53150 SEK
2000 LKR69.06300 SEK
5000 LKR172.65750 SEK
10000 LKR345.31500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Sri Lanka
1 SEK28.95900 LKR
5 SEK144.79500 LKR
10 SEK289.59000 LKR
20 SEK579.18000 LKR
50 SEK1,447.95000 LKR
100 SEK2,895.90000 LKR
250 SEK7,239.75000 LKR
500 SEK14,479.50000 LKR
1000 SEK28,959.00000 LKR
2000 SEK57,918.00000 LKR
5000 SEK144,795.00000 LKR
10000 SEK289,590.00000 LKR