Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền LKR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
122,29 nio

1,000 LKR = 0,1223 NIO

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Cordoba Nicaragua
1 LKR0.12229 NIO
5 LKR0.61143 NIO
10 LKR1.22285 NIO
20 LKR2.44570 NIO
50 LKR6.11425 NIO
100 LKR12.22850 NIO
250 LKR30.57125 NIO
500 LKR61.14250 NIO
1000 LKR122.28500 NIO
2000 LKR244.57000 NIO
5000 LKR611.42500 NIO
10000 LKR1,222.85000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Sri Lanka
1 NIO8.17760 LKR
5 NIO40.88800 LKR
10 NIO81.77600 LKR
20 NIO163.55200 LKR
50 NIO408.88000 LKR
100 NIO817.76000 LKR
250 NIO2,044.40000 LKR
500 NIO4,088.80000 LKR
1000 NIO8,177.60000 LKR
2000 NIO16,355.20000 LKR
5000 NIO40,888.00000 LKR
10000 NIO81,776.00000 LKR